Có 2 kết quả:
叩球 kòu qiú ㄎㄡˋ ㄑㄧㄡˊ • 扣球 kòu qiú ㄎㄡˋ ㄑㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
spike (volleyball)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to smash a ball
(2) to spike
(2) to spike
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh